Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nymphe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nữ thần sông núi
  • (bóng) người con gái đẹp
  • (giải phẫu) học môi nhỏ
  • (động vật học) nhộng trần
Related search result for "nymphe"
Comments and discussion on the word "nymphe"