Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
nutation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thiên (văn học)) dao động địa trục
  • (thực vật học) vận động chuyển hướng
  • tật lắc đầu
Related search result for "nutation"
Comments and discussion on the word "nutation"