Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
numerator
/'nju:məreitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đếm, người tính
  • (toán học) tử số (của một phân số)
Related search result for "numerator"
Comments and discussion on the word "numerator"