Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
numération
Jump to user comments
danh từ giống cái
cách viết số
cách đếm; sự đếm; hệ đếm
Numération décimale
hệ đếm thập phân
Numération globulaire
sự đếm huyết cầu
Related search result for
"numération"
Words contain
"numération"
:
énumération
numération
Words contain
"numération"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
linh
nhị phân
tứ phân
thập nhị phân
lấy tiếng
truyền tụng
thế hệ
thập phân
tiết mục
số một
more...
Comments and discussion on the word
"numération"