Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nue
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem nu
danh từ giống cái
  • mây
  • (số nhiều) trời
    • Porter aux nues
      tâng bốc lên tận mây xanh
    • Tomber des nues
      xem tomber
Related search result for "nue"
Comments and discussion on the word "nue"