Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nuancé
Jump to user comments
tính từ
  • khôn khéo tinh vi
    • Opinion nuancée
      ý kiến khôn khéo tinh vi (chú ý đến mọi ý kiến đối lập...)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều màu sắc
Related search result for "nuancé"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nuancé"
    nuance nuancé
Comments and discussion on the word "nuancé"