French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- mây
- Ciel chargé de nuages
trời đầy mây
- làn, đám
- Nuage de poussière
đám bụi
- Nuage de lait
làn sữa mỏng (cho vào chè, cà phê)
- (nghĩa bóng) bóng mây
- Un bonheur sans nuages
hạnh phúc không chút bóng mây
- Avenir chargé de nuages
tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa
- être dans les nuages
ở trên mây, mơ mộng hão huyền