Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nouvelle
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem nouveau
danh từ giống cái
  • người mới đến, học sinh mới
  • tin tức
    • Bonne nouvelle/heureuse nouvelle
      tin vui
    • Ne plus donner de ses nouvelles
      bặt tin
  • truyện ngắn
    • première nouvelle!
      chuyện lạ tôi mới nghe lần đầu đấy!
    • vous aurez de mes nouvelles
      anh sẽ biết tay tôi
    • vous m'en direz des nouvelles
      anh sẽ phải khen tôi
Related search result for "nouvelle"
Comments and discussion on the word "nouvelle"