French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- người mới đến, học sinh mới
- tin tức
- Bonne nouvelle/heureuse nouvelle
tin vui
- Ne plus donner de ses nouvelles
bặt tin
- truyện ngắn
- première nouvelle!
chuyện lạ tôi mới nghe lần đầu đấy!
- vous aurez de mes nouvelles
anh sẽ biết tay tôi
- vous m'en direz des nouvelles
anh sẽ phải khen tôi