French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- nuôi, nuôi dưỡng
- Suc nourricier
(sinh vật học, sinh lý học) dịch nuôi dưỡng
- Artère nourricière
(giải phẫu) động mạch nuôi
- père nourricier
chồng vú nuôi, cha nuôi
danh từ giống đực
- (từ cũ, nghĩa cũ) chồng vú nuôi
- (từ cũ, nghĩa cũ) người bảo trợ
- Les nourriciers de l'Eglise
những người bảo trợ giáo hội