Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nourrice
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vú nuôi, vú sữa
  • (kỹ thuật) thùng phụ, thùng dự trữ, thùng dầu phụ (trên ô tô)
    • en nourrice
      đang tuổi còn bú
    • mettre un enfant en nourrice
      gửi con cho vú nuôi
Related search result for "nourrice"
Comments and discussion on the word "nourrice"