Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nosy
/'nouzi/ Cách viết khác : (nosey) /nosey/
Jump to user comments
tính từ
  • có mũi to
  • thành mũi (đối với mùi thối)
  • có mùi hôi thối
  • ngát, thơm (trà)
  • (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
IDIOMS
  • Nosy Parker
    • người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng
Related words
Related search result for "nosy"
Comments and discussion on the word "nosy"