nosy
/'nouzi/ Cách viết khác : (nosey) /nosey/
Jump to user comments
tính từ
- thành mũi (đối với mùi thối)
- (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
IDIOMS
- Nosy Parker
- người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng