Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
nord-est
Jump to user comments
danh từ giống đực
phương đông bắc, phía đông bắc
(Nord - Est) miền Đông Bắc
tính từ
đông bắc
La région nord-est du Vietnam
miền đông bắc Việt Nam
Related search result for
"nord-est"
Words pronounced/spelled similarly to
"nord-est"
:
nord-est
nord-ouest
nordiste
Words contain
"nord-est"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thập phương
phân tranh
thám hiểm
lúng túng
bắc nam
thổ quan
thống sứ
xẩm xoan
nâu sồng
quan họ
more...
Comments and discussion on the word
"nord-est"