Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
nomad
/'nɔməd/
Jump to user comments
danh từ
  • dân du cư; người sống nay đây mai đó
tính từ
  • nay đây mai đó; du cư
Related search result for "nomad"
Comments and discussion on the word "nomad"