Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
noisette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quả phỉ
  • than hòn
    • aller cueillir la noisette
      dắt nhau vào rừng (trai gái)
tính từ (không đổi)
  • (có) màu xám hung
    • Yeux noisette
      mắt màu xám hung
Related search result for "noisette"
Comments and discussion on the word "noisette"