French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm đen đi, làm sạm đi, bôi đen
- Charbon qui noircit les mains
than làm đen tay
- (văn học) bôi nhọ
- Noircir la réputation de quelqu'un
bôi nhọ danh dự của ai
- noircir du papier
(thân mật) viết lách
nội động từ
- đen đi, sạm đi
- Peau qui noircit au soleil
da sạm đi ngoài nắng