Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
no ấm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. No đủ. Có đầy đủ những cái cần thiết tối thiểu cho đời sống: Dưới chế độ xã hội chủ nghĩa, ai ai cũng no ấm.
Related search result for "no ấm"
Comments and discussion on the word "no ấm"