Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nivéal
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) ra hoa mùa đông
    • Plante nivéale
      cây ra hoa mùa đông
  • sống trong tuyết
    • Bactérie nivéale
      vi khuẩn sống trong tuyết
Related search result for "nivéal"
Comments and discussion on the word "nivéal"