Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
niobe
/'naiəbi/
Jump to user comments
danh từ
  • nữ thần Ni-ốp (thần thoại Hy lạp)
  • (thơ ca) người đàn bà đau khổ than khóc không bao giờ nguôi
Related search result for "niobe"
Comments and discussion on the word "niobe"