Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ninny
/'nini/
Jump to user comments
danh từ
  • người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột; người nhu nhược
Related words
Related search result for "ninny"
Comments and discussion on the word "ninny"