Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
night-watch
/'nait'wɔtʃ/
Jump to user comments
danh từ
sự canh phòng ban đêm
tuần canh đêm, phiên gác đêm
người gác đêm; đội gác đêm
(số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm)
Related search result for
"night-watch"
Words contain
"night-watch"
:
night-watch
night-watchman
Words contain
"night-watch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rình rập
giao thừa
trống canh
canh
canh phòng
eo óc
rình
ban đêm
đêm tối
cảnh giới
more...
Comments and discussion on the word
"night-watch"