Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
niggard
/'nigəd/
Jump to user comments
danh từ
  • người hà tiện, người keo kiệt
tính từ
  • (văn học); (thơ ca) hà tiện, keo kiệt
Related words
Related search result for "niggard"
Comments and discussion on the word "niggard"