Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
nielli
/ni'elou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều niellos, nielli
  • men huyền (để khảm đồ vàng bạc)
  • đồ vàng bạc khảm men huyền
  • thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)
Related search result for "nielli"
Comments and discussion on the word "nielli"