Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
thuần nhất
thuốc nhỏ mắt
thư nhàn
thường nhật
thương nhân
thương nhớ
tiêm nhập
tiên nhân
tiếp nhận
tiềm nhập
tiền nhân
tiểu nhân
tiểu nhĩ
tin nhạn
tin nhảm
to nhỏ
toét nhèm
trang nhã
tràng nhạc
trí nhớ
trông nhờ
trúc nhào
trúc nhự
trảo nha
trấn nhậm
trắng nhờ
trẻ nhỏ
trọng nhậm
trứng nhện
trực nhật
triết nhân
trung bình nhân
truy nhận
trơn nhẫy
trước nhất
tu nhân
tuấn nhã
tuệ nhãn
tư nhân
tư nhân hóa
tưởng nhớ
ung nhọt
ung nhọt
vĩ nhân
vòi nhụy
vô nhân
vô nhân đạo
vô thừa nhận
vô thừa nhận
vạn nhất
vết nhăn
vợ nhỏ
vị vong nhân
với nhau
văn nhân
văn nhã
viên nhện
viên nhộng
viễn nhật
vinh nhục
vong nhân
xao nhãng
xác nhận
xác nhận
xái nhì
xâm nhập
xâm nhập
xông nhà
xử nhũn
xăng nhớt
xe cam-nhông
xuân nhật
xuất nhập
xuất nhập khẩu
yếu nhân
yếu nhân
ưa nhìn
ưa nhìn
ướt nhè
ướt nhèm
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last