Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nhang khói
nhanh
nhanh chóng
nhanh gọn
nhanh lẹ
nhanh mắt
nhanh nhách
nhanh nhánh
nhanh nhạy
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh trí
nhao
nhao nhao
nhao nhác
nhau
nhau nhảu
nhay
nhay nhay
nhay nháy
nhà
nhà ở
nhà ổ chuột
nhà ăn
nhà đá
nhà đám
nhà đèn
nhà đoan
nhà đương cục
nhà bác học
nhà báo
nhà bè
nhà bạt
nhà bảo sanh
nhà bếp
nhà băng
nhà binh
nhà buôn
nhà cái
nhà cầu
nhà cửa
nhà chùa
nhà chọc trời
nhà chứa
nhà chức trách
nhà chồng
nhà chung
nhà dây thép
nhà dòng
nhà dưới
nhà ga
nhà gá
nhà gác
nhà gái
nhà giai
nhà giam
nhà giàu
nhà giáo
nhà hàng
nhà hát
Nhà Hậu Lê
nhà hộ sinh
nhà in
nhà kính
nhà khách
nhà khó
nhà kho
nhà lao
nhà lãnh đạo
nhà lí luận
nhà lầu
nhà lưu động
nhà máy
nhà máy điện
nhà mô phạm
nhà mồ
nhà nòi
nhà nông
nhà ngang
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last