Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
kè nhè
kèm nhèm
khám nhà
khí nhạc
khó nhá
khó nhằn
khó nhọc
không nhận
không những
khạc nhổ
khổ nhục
khiếm nhã
khinh nhờn
khoang nhạc
khuyên nhủ
kiên nhẫn
kim nhũ
kinh nhật tụng
lai nhai
lam nham
lài nhài
làm nhàm
làm nhục
láo nháo
lè nhè
lòng nhân
lùng nhùng
lạnh nhạt
lải nhải
lầy nhầy
lật nhào
lắt nhắt
lằng nhằng
lụng nhụng
lăng nhục
lưới nhện
manh nha
màng nhĩ
mũi nhọn
mạch nha
mạng nhện
mạo nhận
mỏ nhát
mụn nhọt
mộc nhĩ
mong nhớ
nát nhàu
nín nhịn
nạn nhân
nặng nhọc
nỗi nhà
nội nhân
nội nhập
nội nhật
ngẫu nhỉ
ngọt nhạt
ngộ nhận
ngộ nhỡ
nghệ nhân
nghịch nhĩ
nghe nhìn
nghiêm nhặt
nguyên nhân
nguyên nhân học
nha
nha dịch
nha khoa
nha lại
nha môn
nha phiến
nha sĩ
nhai
nhai lại
nhai nhải
nham hiểm
nham nháp
nham nhở
nham thạch
nhan sắc
nhang
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last