Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhỡ thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
Sống chật vật về mặt vật chất, nhất là mặt tinh thần do thời kỳ thuận lợi cho mình đã qua: Nhà nho nhỡ thời.
Related search result for
"nhỡ thời"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhỡ thời"
:
nhất thời
nhỡ thì
nhỡ thời
Comments and discussion on the word
"nhỡ thời"