Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhỡ thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sống chật vật về mặt vật chất, nhất là mặt tinh thần do thời kỳ thuận lợi cho mình đã qua: Nhà nho nhỡ thời.
Related search result for "nhỡ thời"
Comments and discussion on the word "nhỡ thời"