Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhận thấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hiểu được, biết được: Tôi đã nhận thấy rằng đó là sự thực.
Related search result for "nhận thấy"
Comments and discussion on the word "nhận thấy"