Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhảy múa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Biểu diễn những điệu múa và điệu nhảy. 2. Tỏ sự vui mừng bằng cử động: Nghe tin thắng thắng trận mọi người nhảy múa.
Related search result for "nhảy múa"
Comments and discussion on the word "nhảy múa"