Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhảy cao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Môn điền kinh, vận động viên nhảy bật lên qua một sào ngang.
Related search result for "nhảy cao"
Comments and discussion on the word "nhảy cao"