Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhạc âm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) âm ứng với những dao động tuần hoàn và gây ra cảm giác dễ chịu, êm tai.
Related search result for "nhạc âm"
Comments and discussion on the word "nhạc âm"