Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà trường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Trường học. 2. Bộ phận lãnh đạo của trường học: Nhà trường quyết định tuyển thêm học sinh.
Related search result for "nhà trường"
Comments and discussion on the word "nhà trường"