Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nguây nguẩy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bỏ đi, tỏ vẻ không đồng ý, không phục tùng: Trả rẻ, bà hàng nguây nguẩy đặt gánh lên vai.
Related search result for "nguây nguẩy"
Comments and discussion on the word "nguây nguẩy"