Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ngoại tiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (biol., anat.) exocrine
    • Tuyến ngoại tiết
      glande exocrine
    • chất ngoại tiết
      excrétion
Related search result for "ngoại tiết"
Comments and discussion on the word "ngoại tiết"