Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nghinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nh. Nghênh (trong một số trường hợp như nghinh chiến, nghinh địch, nghinh hôn, v.v.).
Related search result for "nghinh"
Comments and discussion on the word "nghinh"