Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • examiner; vérifier
    • Nghiệm xem lời khai đúng hay sai
      vérifier l'exactitude d'une déclaration
  • être efficase; faire son effet
    • Phương thuốc rất nghiệm
      le remède est très efficace
  • (math.) (cũng nói nghiệm số) racine
    • Nghiệm của một phương trình
      racine d'une équation
Related search result for "nghiệm"
Comments and discussion on the word "nghiệm"