Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghẹt thở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Thấy khó thở vì bị nghẹt, bị bó chặt quá: áo chật, nghẹt thở. 2. Gây ra một tình trạng gò bó thiếu thoải mái: Không khí nghẹt thở.
Related search result for "nghẹt thở"
Comments and discussion on the word "nghẹt thở"