Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghĩa vị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (ngữ) d. 1. Thành phần của từ ứng với một khái niệm (nội dung ngữ nghĩa), khác với hình vị (biểu thị những quan hệ ngữ pháp) và âm vị (tác động vào thính giác). 2. Thành phần đơn, phân tích ra từ nghĩa của một từ: Trong định nghĩa của "ghế dài" có những nghĩa vị: ghế có chân ở hai đầu- cho nhiều người ngồi - không tựa lưng - không tì tay.
Related search result for "nghĩa vị"
Comments and discussion on the word "nghĩa vị"