Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nghênh chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt (H. nghênh: đón; chiến: đánh nhau) Đón địch đến để đánh: Máy bay của ta vút lên nghênh chiến; Truyền hịch cho tướng sĩ nghênh chiến (NgHTưởng).
Related search result for
"nghênh chiến"
Words contain
"nghênh chiến"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nghênh chiến
nghênh ngang
nghênh
nghênh tân
nghênh xuân
Tạ Thu Thâu
chiến lược
chiếu
hoàn hôn ngự tứ nghênh thân
chiến thuật
more...
Comments and discussion on the word
"nghênh chiến"