Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nghê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Sư tử con, thường tạc hình ở trên các cột trụ hay trên nắp đỉnh đồng (cũ).
Related search result for "nghê"
Comments and discussion on the word "nghê"