Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Không tiếp tục hoạt động, phát triển. Đang nói bỗng ngừng lại. Rét quá, cây ngừng phát triển. Ngừng tay. Không ngừng nâng cao trình độ.
Related search result for
"ngừng"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngừng"
:
ngang
ngáng
ngẳng
ngẵng
ngẩng
nghiêng
ngỏng
ngõng
ngóng
ngọng
more...
Words contain
"ngừng"
:
ngập ngà ngập ngừng
ngập ngừng
ngừng
ngừng bắn
ngừng bước
ngừng tay
Comments and discussion on the word
"ngừng"