Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngứa tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cảm thấy muốn tự mình làm một việc mà người khác đang làm vụng về hoặc làm hỏng.
Related search result for "ngứa tay"
Comments and discussion on the word "ngứa tay"