Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngẳng nghiu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Gầy và cao; mảnh khảnh và yếu ớt: Thằng bé ngẳng nghiu; Cây cối ngẳng nghiu.
Related search result for "ngẳng nghiu"
Comments and discussion on the word "ngẳng nghiu"