Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ngưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng nói ngưng tụ) condenser; se condenser
    • Hơi nước ngưng lại
      la vapeur d'eau s'est condensée
    • bộ ngưng ; máy ngưng
      (kỹ thuật) condenseur
Related search result for "ngưng"
Comments and discussion on the word "ngưng"