Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
người nhà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người trong gia đình mình. 2. Người được mướn để làm những việc nhỏ trong gia đình (cũ): Cho người nhà đi gánh thóc.
Related search result for "người nhà"
Comments and discussion on the word "người nhà"