Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ngày giờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • temps
    • Không có ngày giờ đi thăm bạn
      n'avoir pas le temps d'aller voir son ami
Related search result for "ngày giờ"
Comments and discussion on the word "ngày giờ"