Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngày công
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Ngày làm việc được tính làm đơn vị trả công căn cứ vào kết quả lao động.
Related search result for "ngày công"
Comments and discussion on the word "ngày công"