Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
neutraliser
Jump to user comments
ngoại động từ
(hóa học) trung hòa
Neutraliser un acide
trung hòa một axit
trung lập hóa (một nước...)
làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
Neutraliser un poison
làm mất tác dụng một chất độc
Related search result for
"neutraliser"
Words pronounced/spelled similarly to
"neutraliser"
:
naturaliser
neutraliser
Words contain
"neutraliser"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trung hoà
vô hiệu hóa
trung lập hóa
khử độc
dã
Comments and discussion on the word
"neutraliser"