Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nettement
Jump to user comments
phó từ
  • rõ ràng
    • Apercevoir nettement
      nhìn thấy rõ ràng
  • thẳng thắn
    • Répondre nettement
      trả lời thẳng thắn
  • hẳn, dứt khoát
    • Il travaille nettement mieux
      nó làm việc hơn trước hẳn
Related search result for "nettement"
Comments and discussion on the word "nettement"