Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
neptune
/'neptju:n/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) thần biển, hải thần
  • (nghĩa bóng) biển, đại dương
  • (thiên văn học) sao Hải vương
Related search result for "neptune"
Comments and discussion on the word "neptune"