Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
negotiatrix
/ni'gouʃieitris/ Cách viết khác : (negotiatrix) /ni'gouʃieitriks/
Jump to user comments
danh từ
  • người điều đình, người đàm phán (đàn bà)
  • người giao dịch (đàn bà)
Related search result for "negotiatrix"
Comments and discussion on the word "negotiatrix"